Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
ghẹ ghẹo ghẻ ghẻ lạnh
ghẻ lở ghế ghế đẩu ghế điện
ghế bành ghế bố ghế chao ghế dài
ghế dựa ghế ngựa ghế tựa ghế xích đu
ghếch ghềnh ghểnh ghệt
ghe ghe chài ghen ghen ăn
ghen ghét ghen ngược ghen tức ghen tỵ
ghen tị ghen tuông ghi ghi âm
ghi ý ghi công ghi chép ghi chú
ghi lòng ghi nhận ghi nhập ghi nhớ
ghi tên ghi tạc ghiền ghim
gia gia ân gia đình gia đình trị
gia đạo gia đồng gia bảo gia bộc
gia biến gia công gia cảnh gia cầm
gia cố gia chính gia chủ gia cư
gia cường gia dĩ gia dụng gia giáo
gia giảm gia huấn gia hương gia nô
gia nhập gia pháp gia phả gia quyến
gia súc gia sản gia sự gia sư
gia tài gia tâm gia từ gia tố
gia tốc gia tộc gia tăng gia thất
gia thần gia thế gia tiên gia truyền
gia tư gia vị gia ơn giai
giai âm giai điệu giai đoạn giai cấp
giai gái giai nhân giai phẩm giai tầng
giai thoại giai vị giam giam cầm
giam cứu giam giữ giam hãm giam lỏng
gian gian ác gian dâm gian dối
gian giảo gian hàng gian hùng gian hiểm
gian khổ gian lao gian lận gian lậu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.